Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水流

Pinyin: shuǐ liú

Meanings: Dòng nước chảy, Flowing water, ①泛指江、河。[例]湖泊星罗棋布,水流纵横交错。*②水的流动。*③流动着的水。[例]水流湍急。[例]水流畅通。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①泛指江、河。[例]湖泊星罗棋布,水流纵横交错。*②水的流动。*③流动着的水。[例]水流湍急。[例]水流畅通。

Grammar: Danh từ chỉ dòng nước đang di chuyển. Thường gặp trong các bài thơ hoặc đoạn văn tả cảnh thiên nhiên.

Example: 清澈的水流缓缓地流过山谷。

Example pinyin: qīng chè de shuǐ liú huǎn huǎn dì liú guò shān gǔ 。

Tiếng Việt: Dòng nước trong veo chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.

水流
shuǐ liú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước chảy

Flowing water

泛指江、河。湖泊星罗棋布,水流纵横交错

水的流动

流动着的水。水流湍急。水流畅通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水流 (shuǐ liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung