Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民众

Pinyin: mín zhòng

Meanings: Quần chúng nhân dân; tập thể người dân trong xã hội., The masses; the general public in society., 聊依赖,凭借。指老百姓无以为生,活不下去。[出处]《史记·张耳陈余列传》“财匮力尽,民不聊生。”[例]在那些年月,军阀混战,土匪横行,~。——冯德英《迎春花》第八章。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 民, 人, 从

Chinese meaning: 聊依赖,凭借。指老百姓无以为生,活不下去。[出处]《史记·张耳陈余列传》“财匮力尽,民不聊生。”[例]在那些年月,军阀混战,土匪横行,~。——冯德英《迎春花》第八章。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ một nhóm người rộng lớn.

Example: 这次活动吸引了大量民众参加。

Example pinyin: zhè cì huó dòng xī yǐn le dà liàng mín zhòng cān jiā 。

Tiếng Việt: Hoạt động này thu hút đông đảo quần chúng tham gia.

民众
mín zhòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần chúng nhân dân; tập thể người dân trong xã hội.

The masses; the general public in society.

聊依赖,凭借。指老百姓无以为生,活不下去。[出处]《史记·张耳陈余列传》“财匮力尽,民不聊生。”[例]在那些年月,军阀混战,土匪横行,~。——冯德英《迎春花》第八章。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民众 (mín zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung