Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气势
Pinyin: qì shì
Meanings: Khí thế, vẻ hùng dũng hoặc mạnh mẽ của con người hoặc sự vật., Momentum, imposing appearance or strength of a person or thing., ①(人或事物)表现出来的力量、威势。[例]民族解放运动的磅礴气势。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 力, 执
Chinese meaning: ①(人或事物)表现出来的力量、威势。[例]民族解放运动的磅礴气势。
Grammar: Danh từ đa năng, có thể kết hợp với các tính từ như 强大 (mạnh mẽ), 宏伟 (hùng vĩ).
Example: 这栋建筑很有气势。
Example pinyin: zhè dòng jiàn zhù hěn yǒu qì shì 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này trông rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế, vẻ hùng dũng hoặc mạnh mẽ của con người hoặc sự vật.
Nghĩa phụ
English
Momentum, imposing appearance or strength of a person or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(人或事物)表现出来的力量、威势。民族解放运动的磅礴气势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!