Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水袋
Pinyin: shuǐ dài
Meanings: Túi nước, bình chứa nước bằng chất liệu mềm như nhựa hoặc vải., Water bag, a flexible container made of materials like plastic or fabric used to hold water., ①各种用途的装水的袋子,为饮水冷却而设计的有许多细孔的、表面能蒸发的水袋。*②从前(如士兵)用来挑水的一种皮袋,在杠子或扁担的两端各悬挑一个。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 代, 衣
Chinese meaning: ①各种用途的装水的袋子,为饮水冷却而设计的有许多细孔的、表面能蒸发的水袋。*②从前(如士兵)用来挑水的一种皮袋,在杠子或扁担的两端各悬挑一个。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện ở những ngữ cảnh ngoài trời hoặc du lịch.
Example: 他带了一个水袋去爬山。
Example pinyin: tā dài le yí gè shuǐ dài qù pá shān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang theo một túi nước khi đi leo núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi nước, bình chứa nước bằng chất liệu mềm như nhựa hoặc vải.
Nghĩa phụ
English
Water bag, a flexible container made of materials like plastic or fabric used to hold water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种用途的装水的袋子,为饮水冷却而设计的有许多细孔的、表面能蒸发的水袋
从前(如士兵)用来挑水的一种皮袋,在杠子或扁担的两端各悬挑一个
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!