Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水壶
Pinyin: shuǐ hú
Meanings: Ấm nước, đồ dùng để đựng hoặc đun nước., Kettle, a container used to hold or boil water., ①烧水用的一种金属(器具)。*②典型地包着布套的、用作盛饮用水的小容器,常为士兵的个人用品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 业, 冖, 士
Chinese meaning: ①烧水用的一种金属(器具)。*②典型地包着布套的、用作盛饮用水的小容器,常为士兵的个人用品。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với động từ như 烧 (đun) hoặc 倒 (rót).
Example: 她用那个水壶烧了一壶热水。
Example pinyin: tā yòng nà ge shuǐ hú shāo le yì hú rè shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng ấm nước đó để đun một ấm nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấm nước, đồ dùng để đựng hoặc đun nước.
Nghĩa phụ
English
Kettle, a container used to hold or boil water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧水用的一种金属(器具)
典型地包着布套的、用作盛饮用水的小容器,常为士兵的个人用品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!