Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水箱
Pinyin: shuǐ xiāng
Meanings: Bình chứa nước, thường đặt trên cao để cung cấp nước., Water tank, usually placed high up to supply water., ①盛水用的箱形容器(如在蒸汽冷凝器中所用)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 相, 竹
Chinese meaning: ①盛水用的箱形容器(如在蒸汽冷凝器中所用)。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc kỹ thuật hoặc tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 楼顶上的水箱为整栋大楼供水。
Example pinyin: lóu dǐng shàng de shuǐ xiāng wèi zhěng dòng dà lóu gōng shuǐ 。
Tiếng Việt: Bình chứa nước trên nóc nhà cung cấp nước cho toàn bộ tòa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình chứa nước, thường đặt trên cao để cung cấp nước.
Nghĩa phụ
English
Water tank, usually placed high up to supply water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛水用的箱形容器(如在蒸汽冷凝器中所用)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!