Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘿嘿

Pinyin: hēi hēi

Meanings: Ha ha (biểu thị tiếng cười)., Hehe (expression of laughter)., ①象声词,形容笑声。

HSK Level: 4

Part of speech: thán từ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 黑

Chinese meaning: ①象声词,形容笑声。

Grammar: Từ biểu cảm thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt phổ biến trong văn bản mạng xã hội.

Example: 嘿嘿,你真聰明!

Example pinyin: hēi hēi , nǐ zhēn cōng míng !

Tiếng Việt: Ha ha, bạn thật thông minh!

嘿嘿
hēi hēi
4thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ha ha (biểu thị tiếng cười).

Hehe (expression of laughter).

象声词,形容笑声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘿嘿 (hēi hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung