Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ě

Meanings: Gây buồn nôn, khó chịu ở dạ dày., Nauseating, causing stomach discomfort., ①同“恶”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 惡

Chinese meaning: ①同“恶”。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái cảm giác không thoải mái liên quan đến dạ dày. Thường đi với 心 để tạo thành 噁心 (buồn nôn).

Example: 这气味真噁心。

Example pinyin: zhè qì wèi zhēn ě xīn 。

Tiếng Việt: Mùi này thật khiến buồn nôn.

ě
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây buồn nôn, khó chịu ở dạ dày.

Nauseating, causing stomach discomfort.

同“恶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噁 (ě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung