Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回应

Pinyin: huí yìng

Meanings: Phản hồi, đáp lại lời nói hoặc hành động., To respond or reply to words or actions., ①回答应声,对……反应。[例]行不行你到是回应一声呀。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 囗, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①回答应声,对……反应。[例]行不行你到是回应一声呀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần đi kèm đối tượng cụ thể (thường là người hoặc sự việc).

Example: 他对我的问题做出了回应。

Example pinyin: tā duì wǒ de wèn tí zuò chū le huí yìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phản hồi câu hỏi của tôi.

回应
huí yìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản hồi, đáp lại lời nói hoặc hành động.

To respond or reply to words or actions.

回答应声,对……反应。行不行你到是回应一声呀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回应 (huí yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung