Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回归

Pinyin: huí guī

Meanings: Trở lại trạng thái, vị trí hoặc thời kỳ trước đây., To return to a previous state, position, or period., ①发生倒退或表现倒退;常指趋于接近或退回到中间状态。[例]归回。[例]实现台湾回归祖国,完成祖国统一的大业。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 囗, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: ①发生倒退或表现倒退;常指趋于接近或退回到中间状态。[例]归回。[例]实现台湾回归祖国,完成祖国统一的大业。

Grammar: Động từ có thể bổ sung thông tin về nơi chốn hoặc thời gian.

Example: 他终于回归了正常生活。

Example pinyin: tā zhōng yú huí guī le zhèng cháng shēng huó 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã trở lại cuộc sống bình thường.

回归 - huí guī
回归
huí guī

📷 Suy thoái

回归
huí guī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại trạng thái, vị trí hoặc thời kỳ trước đây.

To return to a previous state, position, or period.

发生倒退或表现倒退;常指趋于接近或退回到中间状态。归回。实现台湾回归祖国,完成祖国统一的大业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...