Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回报

Pinyin: huí bào

Meanings: Kết quả nhận lại từ hành động hoặc đầu tư (có thể là phần thưởng hoặc hậu quả)., Results received from actions or investments (can be rewards or consequences)., ①报答。[例]回报他的感情。*②把任务、使命等执行情况报告上级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 囗, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①报答。[例]回报他的感情。*②把任务、使命等执行情况报告上级。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他的努力得到了丰厚的回报。

Example pinyin: tā de nǔ lì dé dào le fēng hòu de huí bào 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã được đền đáp xứng đáng.

回报
huí bào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả nhận lại từ hành động hoặc đầu tư (có thể là phần thưởng hoặc hậu quả).

Results received from actions or investments (can be rewards or consequences).

报答。回报他的感情

把任务、使命等执行情况报告上级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...