Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回充

Pinyin: huí chōng

Meanings: Nạp lại (như nạp tiền, năng lượng...), Recharge (such as recharging money, energy, etc.), ①用废物塞满(如回采工作面)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 囗, 儿, 𠫓

Chinese meaning: ①用废物塞满(如回采工作面)。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau, ví dụ như điện thoại, pin, thẻ...

Example: 手机没电了,需要回充。

Example pinyin: shǒu jī méi diàn le , xū yào huí chōng 。

Tiếng Việt: Điện thoại hết pin rồi, cần phải nạp lại.

回充
huí chōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nạp lại (như nạp tiền, năng lượng...)

Recharge (such as recharging money, energy, etc.)

用废物塞满(如回采工作面)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回充 (huí chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung