Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴馋

Pinyin: zuǐ chán

Meanings: Thèm ăn, ham muốn món ăn ngon., Having a craving for food, desiring delicious dishes., ①馋;贪吃。[例]见了人家吃东西就嘴馋。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 觜, 饣

Chinese meaning: ①馋;贪吃。[例]见了人家吃东西就嘴馋。

Grammar: Miêu tả sở thích hoặc trạng thái thèm thuồng món ăn.

Example: 他嘴馋,看到好吃的就忍不住想吃。

Example pinyin: tā zuǐ chán , kàn dào hǎo chī de jiù rěn bú zhù xiǎng chī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thèm ăn, nhìn thấy đồ ăn ngon là không kiềm lòng được.

嘴馋
zuǐ chán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thèm ăn, ham muốn món ăn ngon.

Having a craving for food, desiring delicious dishes.

馋;贪吃。见了人家吃东西就嘴馋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴馋 (zuǐ chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung