Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四壁
Pinyin: sì bì
Meanings: Bốn bức tường trong một căn phòng., The four walls of a room., ①屋子的四面墙壁,泛指整个屋子。[例]四壁皆空。[例]这个书房四壁全是书。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 儿, 囗, 土, 辟
Chinese meaning: ①屋子的四面墙壁,泛指整个屋子。[例]四壁皆空。[例]这个书房四壁全是书。
Grammar: Thường dùng để chỉ cấu trúc vật lý của một không gian.
Example: 房间的四壁挂满了画。
Example pinyin: fáng jiān de sì bì guà mǎn le huà 。
Tiếng Việt: Bốn bức tường trong phòng treo đầy tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn bức tường trong một căn phòng.
Nghĩa phụ
English
The four walls of a room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屋子的四面墙壁,泛指整个屋子。四壁皆空。这个书房四壁全是书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!