Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回请
Pinyin: huí qǐng
Meanings: Mời lại, thường là để đáp lễ một lời mời trước đó., To invite back, usually as a reciprocal gesture., ①受请后(如对方请吃饭等)还请对方。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 囗, 讠, 青
Chinese meaning: ①受请后(如对方请吃饭等)还请对方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự và trang trọng.
Example: 上次你请了我吃饭,这次我一定要回请你。
Example pinyin: shàng cì nǐ qǐng le wǒ chī fàn , zhè cì wǒ yí dìng yào huí qǐng nǐ 。
Tiếng Việt: Lần trước bạn đã mời tôi ăn cơm, lần này tôi nhất định phải mời lại bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời lại, thường là để đáp lễ một lời mời trước đó.
Nghĩa phụ
English
To invite back, usually as a reciprocal gesture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受请后(如对方请吃饭等)还请对方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!