Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噢
Pinyin: ō
Meanings: Ồ, ôi (từ cảm thán), Oh, ah (interjection), ①表示醒悟或惊讶(例如对惊恐或喜悦)。[例]噢,原来他是个当兵的!
HSK Level: 4
Part of speech: thán từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 奥
Chinese meaning: ①表示醒悟或惊讶(例如对惊恐或喜悦)。[例]噢,原来他是个当兵的!
Hán Việt reading: úc
Grammar: Thán từ dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, đồng tình hoặc hiểu ra điều gì đó. Thường đứng ở đầu câu và có thể kéo dài âm.
Example: 噢,我明白了。
Example pinyin: ō , wǒ míng bái le 。
Tiếng Việt: Ồ, tôi hiểu rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồ, ôi (từ cảm thán)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
úc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oh, ah (interjection)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示醒悟或惊讶(例如对惊恐或喜悦)。噢,原来他是个当兵的!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!