Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篱笆

Pinyin: lí ba

Meanings: Hàng rào, Fence, ①用竹子或树枝等编成的栅拦。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 离, 竹, 巴

Chinese meaning: ①用竹子或树枝等编成的栅拦。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để mô tả hàng rào bao quanh nhà hoặc vườn.

Example: 他们用木头做了一个篱笆。

Example pinyin: tā men yòng mù tou zuò le yí gè lí bā 。

Tiếng Việt: Họ đã dựng một hàng rào bằng gỗ.

篱笆
lí ba
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng rào

Fence

用竹子或树枝等编成的栅拦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篱笆 (lí ba) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung