Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 类
Pinyin: lèi
Meanings: Loại, nhóm, phân loại; tương tự như 'category' trong tiếng Anh., Category, group, classification; similar to 'category' in English., ①相似;像。[例]遂入,杀孟阳于床。曰:“非君也,不类。”——《左传·庄公八年》。[例]不类前人。——《论衡·自纪》。[例]与张氏之吝书若不相类。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]语类楚声。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]绝类弥勒。——明·魏学洢《核舟记》。[例]画虎不成反类犬。*②类比;类推。[例]义不杀少而杀众,不可谓知类。——《墨子》。[例]类推。*③通“戾”。偏,不平。[例]夫富贵者则类,傲之;夫贫贱者则求柔之;是非仁人之情也。——《荀子·不苟》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 大, 米
Chinese meaning: ①相似;像。[例]遂入,杀孟阳于床。曰:“非君也,不类。”——《左传·庄公八年》。[例]不类前人。——《论衡·自纪》。[例]与张氏之吝书若不相类。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]语类楚声。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]绝类弥勒。——明·魏学洢《核舟记》。[例]画虎不成反类犬。*②类比;类推。[例]义不杀少而杀众,不可谓知类。——《墨子》。[例]类推。*③通“戾”。偏,不平。[例]夫富贵者则类,傲之;夫贫贱者则求柔之;是非仁人之情也。——《荀子·不苟》。
Hán Việt reading: loại
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm các từ khác như 类别 (phân loại), 分类 (phân chia loại).
Example: 这些东西属于同一类。
Example pinyin: zhè xiē dōng xī shǔ yú tóng yí lèi 。
Tiếng Việt: Những thứ này thuộc cùng một loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại, nhóm, phân loại; tương tự như 'category' trong tiếng Anh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
loại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Category, group, classification; similar to 'category' in English.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“非君也,不类。”——《左传·庄公八年》。不类前人。——《论衡·自纪》。与张氏之吝书若不相类。——清·袁枚《黄生借书说》。语类楚声。——明·魏禧《大铁椎传》。绝类弥勒。——明·魏学洢《核舟记》。画虎不成反类犬
类比;类推。义不杀少而杀众,不可谓知类。——《墨子》。类推
通“戾”。偏,不平。夫富贵者则类,傲之;夫贫贱者则求柔之;是非仁人之情也。——《荀子·不苟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!