Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算命

Pinyin: suàn mìng

Meanings: Xem bói, đoán số mệnh, Fortune-telling, predicting fate, ①旧时一种迷信。信数家用人出生的年、月、日、时,按天干、地支依次排列成八个字(称为“八字”),再用本干支所属五行生克推算人的命运。断定人的吉凶祸福。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 亼, 叩

Chinese meaning: ①旧时一种迷信。信数家用人出生的年、月、日、时,按天干、地支依次排列成八个字(称为“八字”),再用本干支所属五行生克推算人的命运。断定人的吉凶祸福。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau.

Example: 很多人喜欢找算命先生算命。

Example pinyin: hěn duō rén xǐ huan zhǎo suàn mìng xiān shēng suàn mìng 。

Tiếng Việt: Nhiều người thích tìm thầy bói xem số mệnh.

算命
suàn mìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói, đoán số mệnh

Fortune-telling, predicting fate

旧时一种迷信。信数家用人出生的年、月、日、时,按天干、地支依次排列成八个字(称为“八字”),再用本干支所属五行生克推算人的命运。断定人的吉凶祸福

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...