Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算命先生
Pinyin: suàn mìng xiān shēng
Meanings: Thầy bói, Fortune-teller, ①给人算命的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 竹, 亼, 叩, 儿, 生
Chinese meaning: ①给人算命的人。
Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ người làm nghề xem bói.
Example: 那位算命先生很出名。
Example pinyin: nà wèi suàn mìng xiān shēng hěn chū míng 。
Tiếng Việt: Vị thầy bói đó rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thầy bói
Nghĩa phụ
English
Fortune-teller
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给人算命的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế