Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篮筐

Pinyin: lán kuāng

Meanings: Rổ (trong môn bóng rổ), Basket (in basketball), ①装面包、水果或鲜花的小篮。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 监, 竹, 匡

Chinese meaning: ①装面包、水果或鲜花的小篮。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó '篮' chỉ mục tiêu và '筐' chỉ hình dáng khung rổ.

Example: 他准确地投进了篮筐。

Example pinyin: tā zhǔn què dì tóu jìn le lán kuāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ném bóng chính xác vào rổ.

篮筐
lán kuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rổ (trong môn bóng rổ)

Basket (in basketball)

装面包、水果或鲜花的小篮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...