Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 签证

Pinyin: qiān zhèng

Meanings: Visa (giấy phép nhập cảnh), Visa (entry permit), ①由相应的当局(如护照持有者希望进入的国家)在护照上签注,表示已经过检查,护照持有人已获得入境许可。[例]入境签证。*②也指经过签证的护照或证件。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 佥, 竹, 正, 讠

Chinese meaning: ①由相应的当局(如护照持有者希望进入的国家)在护照上签注,表示已经过检查,护照持有人已获得入境许可。[例]入境签证。*②也指经过签证的护照或证件。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm tân ngữ trong câu.

Example: 你需要申请签证。

Example pinyin: nǐ xū yào shēn qǐng qiān zhèng 。

Tiếng Việt: Bạn cần phải xin visa.

签证
qiān zhèng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Visa (giấy phép nhập cảnh)

Visa (entry permit)

由相应的当局(如护照持有者希望进入的国家)在护照上签注,表示已经过检查,护照持有人已获得入境许可。入境签证

也指经过签证的护照或证件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

签证 (qiān zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung