Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Đốt cây, mắt tre, tiết kiệm, lễ tiết, Node of a plant, bamboo joint, saving, festival, ①见“节”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 即, 竹

Chinese meaning: ①见“节”。

Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 竹子有很多节。

Example pinyin: zhú zi yǒu hěn duō jié 。

Tiếng Việt: Tre có rất nhiều đốt.

jié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cây, mắt tre, tiết kiệm, lễ tiết

Node of a plant, bamboo joint, saving, festival

见“节”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

節 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung