Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算卦

Pinyin: suàn guà

Meanings: Xem bói bằng phương pháp Kinh Dịch, Fortune-telling using the I Ching method, ①迷信的人按照卦象推算事情吉凶。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 卜, 圭

Chinese meaning: ①迷信的人按照卦象推算事情吉凶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 算命, 占卜.

Example: 他去庙里找大师算卦。

Example pinyin: tā qù miào lǐ zhǎo dà shī suàn guà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến chùa tìm thầy xem bói.

算卦
suàn guà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói bằng phương pháp Kinh Dịch

Fortune-telling using the I Ching method

迷信的人按照卦象推算事情吉凶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

算卦 (suàn guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung