Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēng

Meanings: Tranh giành, tranh đấu, cố gắng đạt được điều gì đó., To contend, strive for, or fight to achieve something., ①同“争”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: コ, 一, 亅, 爫

Chinese meaning: ①同“争”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tranh luận.

Example: 他们在比赛中争第一名。

Example pinyin: tā men zài bǐ sài zhōng zhēng dì yī míng 。

Tiếng Việt: Họ tranh giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi.

zhēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh giành, tranh đấu, cố gắng đạt được điều gì đó.

To contend, strive for, or fight to achieve something.

同“争”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爭 (zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung