Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父子

Pinyin: fù zǐ

Meanings: Cha và con (bao gồm cả con trai và con gái)., Father and child (including both sons and daughters)., ①父亲和儿子,古时也指叔侄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乂, 八, 子

Chinese meaning: ①父亲和儿子,古时也指叔侄。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 父子关系 (mối quan hệ cha con), 父子俩 (hai cha con).

Example: 这对父子感情非常好。

Example pinyin: zhè duì fù zǐ gǎn qíng fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Cặp cha con này có mối quan hệ rất tốt.

父子
fù zǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha và con (bao gồm cả con trai và con gái).

Father and child (including both sons and daughters).

父亲和儿子,古时也指叔侄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父子 (fù zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung