Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙缝
Pinyin: yá fèng
Meanings: Khe hở giữa các răng., Gap between teeth., ①上排或下排牙齿中相邻牙齿之间的缝隙。[例]剔牙缝。*②上下排牙齿间的缝隙。[例]他脸色铁青,呆了半晌,牙缝中挤出个“哼”字,转身走了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 牙, 纟, 逢
Chinese meaning: ①上排或下排牙齿中相邻牙齿之间的缝隙。[例]剔牙缝。*②上下排牙齿间的缝隙。[例]他脸色铁青,呆了半晌,牙缝中挤出个“哼”字,转身走了。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể trên răng.
Example: 食物容易卡在牙缝里。
Example pinyin: shí wù róng yì kǎ zài yá fèng lǐ 。
Tiếng Việt: Thức ăn dễ mắc vào kẽ răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở giữa các răng.
Nghĩa phụ
English
Gap between teeth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上排或下排牙齿中相邻牙齿之间的缝隙。剔牙缝
上下排牙齿间的缝隙。他脸色铁青,呆了半晌,牙缝中挤出个“哼”字,转身走了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!