Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pái

Meanings: Biển hiệu, bảng hiệu; lá bài, Signboard, plaque; playing card, ①电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卑, 片

Chinese meaning: ①电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷。

Hán Việt reading: bài

Grammar: Danh từ chỉ sự vật cụ thể như biển báo hoặc các lá bài trong trò chơi.

Example: 这块牌子是新挂上的。

Example pinyin: zhè kuài pái zi shì xīn guà shàng de 。

Tiếng Việt: Biển hiệu này vừa mới treo lên.

pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển hiệu, bảng hiệu; lá bài

bài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Signboard, plaque; playing card

电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...