Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片时
Pinyin: piàn shí
Meanings: Một lúc, thời gian ngắn ngủi., A short while, momentary time., ①一会儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 片, 寸, 日
Chinese meaning: ①一会儿。
Grammar: Dùng trong văn nói và văn viết để miêu tả khoảng thời gian ngắn.
Example: 我只想休息片时。
Example pinyin: wǒ zhī xiǎng xiū xi piàn shí 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lúc, thời gian ngắn ngủi.
Nghĩa phụ
English
A short while, momentary time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一会儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!