Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: làn

Meanings: Thối rữa, mục nát, không còn nguyên vẹn., Rotten or decayed, not intact anymore., ①见“烂”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 火, 闌

Chinese meaning: ①见“烂”。

Grammar: Động từ có thể đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái hư hỏng; thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这块肉已经烂了。

Example pinyin: zhè kuài ròu yǐ jīng làn le 。

Tiếng Việt: Miếng thịt này đã bị thối.

làn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thối rữa, mục nát, không còn nguyên vẹn.

Rotten or decayed, not intact anymore.

见“烂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爛 (làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung