Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物质

Pinyin: wù zhì

Meanings: Chất liệu, vật chất; cũng có nghĩa là của cải vật chất., Material, substance; also refers to material wealth., ①不依赖于人的主观意识而存在的客观实在。*②指金钱、生活资料等。[例]物质奖励。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 勿, 牛, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①不依赖于人的主观意识而存在的客观实在。*②指金钱、生活资料等。[例]物质奖励。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 科学注重研究物质的本质。

Example pinyin: kē xué zhù zhòng yán jiū wù zhì de běn zhì 。

Tiếng Việt: Khoa học chú trọng nghiên cứu bản chất của vật chất.

物质
wù zhì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất liệu, vật chất; cũng có nghĩa là của cải vật chất.

Material, substance; also refers to material wealth.

不依赖于人的主观意识而存在的客观实在

指金钱、生活资料等。物质奖励

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物质 (wù zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung