Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物料

Pinyin: wù liào

Meanings: Vật liệu, nguyên liệu., Materials, raw materials., ①所用的物质材料。[例]防汛抢险物料。[例]包装物料。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 勿, 牛, 斗, 米

Chinese meaning: ①所用的物质材料。[例]防汛抢险物料。[例]包装物料。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngành công nghiệp hoặc sản xuất.

Example: 这些建筑物料质量很好。

Example pinyin: zhè xiē jiàn zhù wù liào zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Những vật liệu xây dựng này có chất lượng rất tốt.

物料
wù liào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu, nguyên liệu.

Materials, raw materials.

所用的物质材料。防汛抢险物料。包装物料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物料 (wù liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung