Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意识
Pinyin: yì shí
Meanings: Ý thức (nhận thức), hoặc nhận biết một điều gì đó., Consciousness or awareness of something., ①人的头脑对于客观物质世界的反映,是感觉、思维等各种心理过程的总和。*②觉察;发现。[例]她不高兴啦,我并没意识到。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 音, 只, 讠
Chinese meaning: ①人的头脑对于客观物质世界的反映,是感觉、思维等各种心理过程的总和。*②觉察;发现。[例]她不高兴啦,我并没意识到。
Grammar: Là danh từ khi nói về trạng thái nhận thức, là động từ khi diễn tả hành động nhận ra hoặc hiểu rõ một điều gì đó.
Example: 他渐渐恢复了意识。
Example pinyin: tā jiàn jiàn huī fù le yì shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy dần dần lấy lại được ý thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý thức (nhận thức), hoặc nhận biết một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Consciousness or awareness of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的头脑对于客观物质世界的反映,是感觉、思维等各种心理过程的总和
觉察;发现。她不高兴啦,我并没意识到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!