Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想象

Pinyin: xiǎng xiàng

Meanings: Tưởng tượng, hình dung, To imagine, to visualize

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 相, 𠂊

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ, đại từ hoặc cụm từ mô tả nội dung tưởng tượng.

Example: 很难想象未来会是什么样子。

Example pinyin: hěn nán xiǎng xiàng wèi lái huì shì shén me yàng zi 。

Tiếng Việt: Rất khó để tưởng tượng tương lai sẽ như thế nào.

想象
xiǎng xiàng
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưởng tượng, hình dung

To imagine, to visualize

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想象 (xiǎng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung