Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愉乐

Pinyin: yú lè

Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc., Happy and joyful., ①欢乐。[例]愉乐的表情。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 俞, 忄, 乐

Chinese meaning: ①欢乐。[例]愉乐的表情。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái cảm xúc tích cực, thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện.

Example: 生活中需要一些愉乐时刻。

Example pinyin: shēng huó zhōng xū yào yì xiē yú lè shí kè 。

Tiếng Việt: Cuộc sống cần có những khoảnh khắc vui vẻ.

愉乐
yú lè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc.

Happy and joyful.

欢乐。愉乐的表情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愉乐 (yú lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung