Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Kinh ngạc, giật mình, sợ hãi., To be startled, frightened, or amazed., ①骡马等因为害怕而狂奔起来不受控制:惊车。惊群。马惊车败。*②害怕,精神受了突然刺激而紧张不安:惊恐。惊骇。惊愕。惊惶。惊诧。惊遽。惊厥。惊悟。惊心动魄。惊惶失措。惊世骇俗(言行出奇,使世人惊恐)。*③震动:惊动。惊扰。惊堂木。打草惊蛇。*④出人意料的:惊喜。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 京, 忄

Chinese meaning: ①骡马等因为害怕而狂奔起来不受控制:惊车。惊群。马惊车败。*②害怕,精神受了突然刺激而紧张不安:惊恐。惊骇。惊愕。惊惶。惊诧。惊遽。惊厥。惊悟。惊心动魄。惊惶失措。惊世骇俗(言行出奇,使世人惊恐)。*③震动:惊动。惊扰。惊堂木。打草惊蛇。*④出人意料的:惊喜。

Hán Việt reading: kinh

Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Example: 听到这个消息,大家都很吃惊。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , dà jiā dōu hěn chī jīng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, mọi người đều rất kinh ngạc.

jīng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh ngạc, giật mình, sợ hãi.

kinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be startled, frightened, or amazed.

骡马等因为害怕而狂奔起来不受控制

惊车。惊群。马惊车败

害怕,精神受了突然刺激而紧张不安

惊恐。惊骇。惊愕。惊惶。惊诧。惊遽。惊厥。惊悟。惊心动魄。惊惶失措。惊世骇俗(言行出奇,使世人惊恐)

震动

惊动。惊扰。惊堂木。打草惊蛇

出人意料的

惊喜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung