Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慧
Pinyin: huì
Meanings: Thông minh, sáng suốt., Intelligent, wise., ①聪明,有才智:聪慧。智慧。颖慧。慧黠(聪明而狡猾)。慧心。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 彗, 心
Chinese meaning: ①聪明,有才智:聪慧。智慧。颖慧。慧黠(聪明而狡猾)。慧心。
Hán Việt reading: tuệ
Grammar: Thường được dùng để mô tả trí tuệ hoặc khả năng tư duy nhanh nhẹn.
Example: 聪慧过人。
Example pinyin: cōng huì guò rén 。
Tiếng Việt: Thông minh hơn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, sáng suốt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Intelligent, wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聪慧。智慧。颖慧。慧黠(聪明而狡猾)。慧心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!