Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慈母
Pinyin: cí mǔ
Meanings: Mẹ hiền, người mẹ đầy lòng thương yêu con cái., Kind mother, a mother full of love for her children., ①古谓父严母慈,故称母为慈母;古称抚育自己成人的庶母为慈母。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 兹, 心, 母
Chinese meaning: ①古谓父严母慈,故称母为慈母;古称抚育自己成人的庶母为慈母。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để thể hiện tình cảm tôn trọng và biết ơn đối với người mẹ.
Example: 慈母手中线,游子身上衣。
Example pinyin: cí mǔ shǒu zhōng xiàn , yóu zǐ shēn shàng yī 。
Tiếng Việt: Sợi chỉ trong tay mẹ hiền, chiếc áo trên người con xa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ hiền, người mẹ đầy lòng thương yêu con cái.
Nghĩa phụ
English
Kind mother, a mother full of love for her children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古谓父严母慈,故称母为慈母;古称抚育自己成人的庶母为慈母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!