Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感受

Pinyin: gǎn shòu

Meanings: Cảm nhận, trải nghiệm, To experience, feeling, ①料想不到;意料之外。[例]意外消息。[例]意外情况。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 咸, 心, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①料想不到;意料之外。[例]意外消息。[例]意外情况。

Grammar: Có thể dùng như động từ (cảm nhận được) hoặc danh từ (trải nghiệm, cảm giác)

Example: 他感受到了温暖。

Example pinyin: tā gǎn shòu dào le wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm nhận được sự ấm áp.

感受
gǎn shòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nhận, trải nghiệm

To experience, feeling

料想不到;意料之外。意外消息。意外情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感受 (gǎn shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung