Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过于
Pinyin: guò yú
Meanings: Quá, quá mức., Too, overly., ①过分——用在形容词或表示心理状态的动词前面,表示程度或数量超过了限度。[例]首长安慰两位老人,不要过于伤心。*②过分,格外地,过分地。[例]过于保守,就会失良机。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 寸, 辶, 于
Chinese meaning: ①过分——用在形容词或表示心理状态的动词前面,表示程度或数量超过了限度。[例]首长安慰两位老人,不要过于伤心。*②过分,格外地,过分地。[例]过于保守,就会失良机。
Grammar: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ để biểu thị mức độ vượt quá giới hạn.
Example: 这道题过于复杂。
Example pinyin: zhè dào tí guò yú fù zá 。
Tiếng Việt: Bài toán này quá phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá, quá mức.
Nghĩa phụ
English
Too, overly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分——用在形容词或表示心理状态的动词前面,表示程度或数量超过了限度。首长安慰两位老人,不要过于伤心
过分,格外地,过分地。过于保守,就会失良机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!