Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边缘
Pinyin: biān yuán
Meanings: Phần rìa hoặc bờ của một thứ gì đó., The rim or edge of something., ①周边部分。[例]边缘地带。*②临界。[例]边缘学科。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 辶, 彖, 纟
Chinese meaning: ①周边部分。[例]边缘地带。*②临界。[例]边缘学科。
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả vị trí hoặc trạng thái không trung tâm.
Example: 水池的边缘长满了草。
Example pinyin: shuǐ chí de biān yuán cháng mǎn le cǎo 。
Tiếng Việt: Mép hồ nước mọc đầy cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần rìa hoặc bờ của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
The rim or edge of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周边部分。边缘地带
临界。边缘学科
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!