Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过时
Pinyin: guò shí
Meanings: Lỗi thời, không còn phù hợp., Outdated, no longer suitable., ①陈旧不合时宜;过了流行的时间。[例]过时的设备。[例]过时的商品。[例]这种武器已过时。[例]过时的观念》。[例]过了规定的时间。[例]过时不候。[例]过时作废。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 辶, 日
Chinese meaning: ①陈旧不合时宜;过了流行的时间。[例]过时的设备。[例]过时的商品。[例]这种武器已过时。[例]过时的观念》。[例]过了规定的时间。[例]过时不候。[例]过时作废。
Grammar: Dùng để mô tả xu hướng, sản phẩm, hoặc ý tưởng không còn hiện đại.
Example: 这些衣服已经过时了。
Example pinyin: zhè xiē yī fu yǐ jīng guò shí le 。
Tiếng Việt: Những bộ quần áo này đã lỗi thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi thời, không còn phù hợp.
Nghĩa phụ
English
Outdated, no longer suitable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈旧不合时宜;过了流行的时间。过时的设备。过时的商品。这种武器已过时。过时的观念》。过了规定的时间。过时不候。过时作废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!