Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输家
Pinyin: shū jiā
Meanings: Kẻ thua cuộc, người thất bại., Loser; the one who loses., ①(如在比赛或竞争中)输的一方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 俞, 车, 宀, 豕
Chinese meaning: ①(如在比赛或竞争中)输的一方。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc thi đấu.
Example: 在这场比赛中,他是唯一的输家。
Example pinyin: zài zhè chǎng bǐ sài zhōng , tā shì wéi yī de shū jiā 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu này, anh ấy là kẻ thua cuộc duy nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thua cuộc, người thất bại.
Nghĩa phụ
English
Loser; the one who loses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(如在比赛或竞争中)输的一方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!