Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过程

Pinyin: guò chéng

Meanings: Quá trình, diễn biến, Process, course of events., ①事物发展所经过的程序;阶段。[例]操作过程。[例]植物生长过程。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 呈, 禾

Chinese meaning: ①事物发展所经过的程序;阶段。[例]操作过程。[例]植物生长过程。

Grammar: Danh từ chỉ một giai đoạn hoặc chuỗi các sự kiện phát triển theo thời gian.

Example: 学习是一个漫长的过程。

Example pinyin: xué xí shì yí gè màn cháng de guò chéng 。

Tiếng Việt: Học tập là một quá trình dài.

过程
guò chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá trình, diễn biến

Process, course of events.

事物发展所经过的程序;阶段。操作过程。植物生长过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过程 (guò chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung