Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过家家儿
Pinyin: guò jiā jiār
Meanings: Chơi trò chơi gia đình (trẻ em đóng vai bố mẹ)., Play house (children playing the role of parents)., ①儿童模仿家庭生活的游戏。[例]小孩子过家家儿玩。*②也叫“过家景”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 寸, 辶, 宀, 豕, 丿, 乚
Chinese meaning: ①儿童模仿家庭生活的游戏。[例]小孩子过家家儿玩。*②也叫“过家景”。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói, đặc biệt liên quan đến hoạt động của trẻ em.
Example: 孩子们在院子里过家家儿。
Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ guò jiā jiā ér 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi trò chơi gia đình trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi trò chơi gia đình (trẻ em đóng vai bố mẹ).
Nghĩa phụ
English
Play house (children playing the role of parents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿童模仿家庭生活的游戏。小孩子过家家儿玩
也叫“过家景”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế