Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辐射
Pinyin: fú shè
Meanings: Bức xạ, tỏa ra từ một nguồn., Radiation; to emit rays from a source., ①以波或粒子的形式发射辐射能的过程——亦称“放射”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 畐, 车, 寸, 身
Chinese meaning: ①以波或粒子的形式发射辐射能的过程——亦称“放射”。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng tiếp nhận bức xạ.
Example: 太阳辐射给地球带来光和热。
Example pinyin: tài yáng fú shè gěi dì qiú dài lái guāng hé rè 。
Tiếng Việt: Bức xạ mặt trời mang lại ánh sáng và nhiệt cho Trái Đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức xạ, tỏa ra từ một nguồn.
Nghĩa phụ
English
Radiation; to emit rays from a source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以波或粒子的形式发射辐射能的过程——亦称“放射”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!