Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过后

Pinyin: guò hòu

Meanings: Sau đó, về sau., Later, afterwards., ①往后。[例]这个问题先这么解决,有什么事,过后再说。*②后来。[例]那件事我过后才知道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 辶, 口

Chinese meaning: ①往后。[例]这个问题先这么解决,有什么事,过后再说。*②后来。[例]那件事我过后才知道。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để diễn tả thứ tự hành động.

Example: 他答应我,说过后会给我答复。

Example pinyin: tā dā ying wǒ , shuō guò hòu huì gěi wǒ dá fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hứa với tôi rằng sẽ trả lời sau.

过后
guò hòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau đó, về sau.

Later, afterwards.

往后。这个问题先这么解决,有什么事,过后再说

后来。那件事我过后才知道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过后 (guò hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung