Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过剩

Pinyin: guò shèng

Meanings: Dư thừa, vượt quá nhu cầu hoặc giới hạn cần thiết., Surplus or excess beyond necessary needs or limits., ①数量超过标准、限度或惯常界限;供给超过需要或市场。[例]人口过剩。*②需要用的东西都用了或花了之后的剩余。[例]过剩的商品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 乘, 刂

Chinese meaning: ①数量超过标准、限度或惯常界限;供给超过需要或市场。[例]人口过剩。*②需要用的东西都用了或花了之后的剩余。[例]过剩的商品。

Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống kinh tế hoặc miêu tả số lượng vượt quá yêu cầu.

Example: 市场上产品过剩。

Example pinyin: shì chǎng shàng chǎn pǐn guò shèng 。

Tiếng Việt: Trên thị trường sản phẩm dư thừa.

过剩
guò shèng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư thừa, vượt quá nhu cầu hoặc giới hạn cần thiết.

Surplus or excess beyond necessary needs or limits.

数量超过标准、限度或惯常界限;供给超过需要或市场。人口过剩

需要用的东西都用了或花了之后的剩余。过剩的商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...