Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迅速

Pinyin: xùn sù

Meanings: Nhanh chóng, mau lẹ., Quick, rapid., ①快速。[例]迅速的援助。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 卂, 辶, 束

Chinese meaning: ①快速。[例]迅速的援助。

Grammar: Dùng phổ biến hàng ngày, có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc động từ.

Example: 我们需要迅速做出决定。

Example pinyin: wǒ men xū yào xùn sù zuò chū jué dìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đưa ra quyết định nhanh chóng.

迅速
xùn sù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh chóng, mau lẹ.

Quick, rapid.

快速。迅速的援助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...