Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达到
Pinyin: dá dào
Meanings: Đạt được, đạt tới., To reach, to achieve., ①实现。[例]达到他的目的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 大, 辶, 刂, 至
Chinese meaning: ①实现。[例]达到他的目的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi mục tiêu hoặc đích đến.
Example: 他终于达到了自己的目标。
Example pinyin: tā zhōng yú dá dào le zì jǐ de mù biāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được, đạt tới.
Nghĩa phụ
English
To reach, to achieve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实现。达到他的目的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!